TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường phố

đường phố

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực gái mãi dâm đón tài xế xe ô tô để mời chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường phố

 lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

street

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

street sprinkling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

town street

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường phố

Straße

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Straßen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen auf der Straße begegnet, weiß er, daß sie den feuchten Fleck auf seiner Hose sehen.

Gặp người ta trên đường phố, ông biết họ nhìn vệt ướt trên quần mình.

Morgendliche Laute wandern durch die Straßen, wie der Duft von Brot.

Những âm thanh buổi sáng sớm lan tỏa trên đường phố như mùi thơm bánh mì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And on the avenues and streets, people turn their heads and peer behind their backs, to see who might be watching.

Trên đường phố họ quay nhìn tứ phía, xem có ai đang dõi theo mình.

When he passes people on the street, he knows they see the wet spot on his pants.

Gặp người ta trên đường phố, ông biết họ nhìn vệt ướt trên quần mình.

Sounds of morning drift through the streets like the smell of bread.

Những âm thanh buổi sáng sớm lan tỏa trên đường phố như mùi thơm bánh mì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auto /strich, der (ugs.)/

đường phố; khu vực gái mãi dâm đón tài xế xe ô tô để mời chào;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lane

đường phố

street /xây dựng/

đường phố

street sprinkling /xây dựng/

đường phố

town street /xây dựng/

đường phố

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đường phố

Straße f; Straßen- (ày, giao thông đường phố Straßenverkehr m, Stadtverkehr m