Việt
đường phố
khu vực gái mãi dâm đón tài xế xe ô tô để mời chào
Anh
lane
street
street sprinkling
town street
Đức
Straße
Straßen-
Auto
Menschen auf der Straße begegnet, weiß er, daß sie den feuchten Fleck auf seiner Hose sehen.
Gặp người ta trên đường phố, ông biết họ nhìn vệt ướt trên quần mình.
Morgendliche Laute wandern durch die Straßen, wie der Duft von Brot.
Những âm thanh buổi sáng sớm lan tỏa trên đường phố như mùi thơm bánh mì.
And on the avenues and streets, people turn their heads and peer behind their backs, to see who might be watching.
Trên đường phố họ quay nhìn tứ phía, xem có ai đang dõi theo mình.
When he passes people on the street, he knows they see the wet spot on his pants.
Sounds of morning drift through the streets like the smell of bread.
Auto /strich, der (ugs.)/
đường phố; khu vực gái mãi dâm đón tài xế xe ô tô để mời chào;
street /xây dựng/
street sprinkling /xây dựng/
town street /xây dựng/
Straße f; Straßen- (ày, giao thông đường phố Straßenverkehr m, Stadtverkehr m