TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

street

Phố

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đường phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

street

street

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

street

Straße

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

street

Rue

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A vegetable cart moves slowly through a street.

Tiếng một chiếc xe chở rau chậm chạp đẩy qua đường.

When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Here, a street veers east for no obvious reason.

Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao.

He looks out to the empty street and plays.

Anh nhìn ra ngoài đường không bóng người và kéo đàn.

Their bodies stand frozen on street corners, cold, hard, and heavy.

Thân thể của nó cứng đơ ở góc đường, lạnh, cứng và nặng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

street /xây dựng/

đường phố

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Straße

(busy) street

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

street

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Street

[EN] Street

[VI] Phố

[FR] Rue

[VI] Đường trong khu đô thị, hai bên có công trình kiến trúc công sở, cơ sở văn hoá hành chính thương mại... và các thiết bị công cộng của đô thị.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

street

street

n. a road in a city, town or village