inclined winze, running jig /xây dựng/
đường tời nghiêng
gravity incline /xây dựng/
đường tời nghiêng (đường sắt)
gravity incline /xây dựng/
đường tời nghiêng (đường sắt)
inclined winze
đường tời nghiêng
running jig
đường tời nghiêng
gravity incline
đường tời nghiêng (đường sắt)
inclined winze
đường tời nghiêng