TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bremsberg

lò thượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc goòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường tời nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc gù dồn tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường tòi nghiêng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường tời nghiêng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bremsberg

running jig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bremsberg

Bremsberg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrägaufzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bremsberg

plan incliné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bremsberg,Schrägaufzug

[DE] Bremsberg; Schrägaufzug

[EN] incline; ramp

[FR] plan incliné

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bremsberg /der (Bergbau)/

đường tời nghiêng lên; dốc goòng; lò thượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bremsberg /m -(e)s,/

1. (đưỏng sắt) dóc gù dồn tàu; 2. (mỏ) lò thượng, đường tòi nghiêng lên; dốc goòng; Brems

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsberg /m/THAN/

[EN] running jig

[VI] đường tời nghiêng, dốc goòng, lò thượng