Việt
lò thượng
dốc goòng
đường tời nghiêng
-e
dóc gù dồn tàu
đường tòi nghiêng lên
đường tời nghiêng lên
Anh
running jig
incline
ramp
Đức
Bremsberg
Schrägaufzug
Pháp
plan incliné
Bremsberg,Schrägaufzug
[DE] Bremsberg; Schrägaufzug
[EN] incline; ramp
[FR] plan incliné
Bremsberg /der (Bergbau)/
đường tời nghiêng lên; dốc goòng; lò thượng;
Bremsberg /m -(e)s,/
1. (đưỏng sắt) dóc gù dồn tàu; 2. (mỏ) lò thượng, đường tòi nghiêng lên; dốc goòng; Brems
Bremsberg /m/THAN/
[EN] running jig
[VI] đường tời nghiêng, dốc goòng, lò thượng