Việt
đường tiếp xúc
đường tiếp giáp
đường ăn khớp
Anh
Pathway
line of contact
contact line
tangent curve
tangent line
Đức
Weg
Berührungslinie
Berührungslinie /f/CT_MÁY/
[EN] line of contact
[VI] đường ăn khớp, đường tiếp xúc
đường tiếp xúc, đường tiếp giáp
The physical course a chemical or pollutant takes from its source to the exposed organism.
Quá trình vật lý mà một chất hoá học hay chất ô nhiễm trải qua từ nguồn cho đến lúc tiếp xúc sinh vật.
[DE] Weg
[VI] đường tiếp xúc
[EN] The physical course a chemical or pollutant takes from its source to the exposed organism.
[VI] Quá trình vật lý mà một chất hoá học hay chất ô nhiễm trải qua từ nguồn cho đến lúc tiếp xúc sinh vật.
contact line, line of contact, tangent curve, tangent line