TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường tiếp xúc

đường tiếp xúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường tiếp giáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường tiếp xúc

Pathway

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

line of contact

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contact line

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 contact line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangent curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangent line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường tiếp xúc

Weg

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Berührungslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berührungslinie /f/CT_MÁY/

[EN] line of contact

[VI] đường ăn khớp, đường tiếp xúc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

line of contact

đường tiếp xúc, đường tiếp giáp

Từ điển môi trường Anh-Việt

Pathway

đường tiếp xúc

The physical course a chemical or pollutant takes from its source to the exposed organism.

Quá trình vật lý mà một chất hoá học hay chất ô nhiễm trải qua từ nguồn cho đến lúc tiếp xúc sinh vật.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pathway

[DE] Weg

[VI] đường tiếp xúc

[EN] The physical course a chemical or pollutant takes from its source to the exposed organism.

[VI] Quá trình vật lý mà một chất hoá học hay chất ô nhiễm trải qua từ nguồn cho đến lúc tiếp xúc sinh vật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact line, line of contact, tangent curve, tangent line

đường tiếp xúc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contact line

đường tiếp xúc