Việt
đường tiếp xúc
chuỗi
đường dây
đường dẫn truyền
đường dẫn truyền thần kinh
Khóa học
Anh
pathway
neural
course
path
Đức
Weg
Verlauf
Pháp
Cours
course,path,pathway
[DE] Verlauf
[EN] course, path, pathway
[FR] Cours
[VI] Khóa học
A series of biochemical reactions occurring in a specifi ed sequence by which a particular molecule (the precursor) is modifi ed to become another; usually for purposes of synthesizing essential biochemicals or for degrading them.
Pathway
The physical course a chemical or pollutant takes from its source to the exposed organism.
Quá trình vật lý mà một chất hoá học hay chất ô nhiễm trải qua từ nguồn cho đến lúc tiếp xúc sinh vật.
[DE] Weg
[VI] đường tiếp xúc
[EN] The physical course a chemical or pollutant takes from its source to the exposed organism.
[VI] Quá trình vật lý mà một chất hoá học hay chất ô nhiễm trải qua từ nguồn cho đến lúc tiếp xúc sinh vật.
pathway,neural
chuỗi, đường dây