TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pathway

đường tiếp xúc

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

chuỗi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường dây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường dẫn truyền

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

đường dẫn truyền thần kinh

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Khóa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

pathway

pathway

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

neural

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

course

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

path

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

pathway

Weg

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Verlauf

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

pathway

Cours

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

course,path,pathway

[DE] Verlauf

[EN] course, path, pathway

[FR] Cours

[VI] Khóa học

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

pathway

A series of biochemical reactions occurring in a specifi ed sequence by which a particular molecule (the precursor) is modifi ed to become another; usually for purposes of synthesizing essential biochemicals or for degrading them.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Pathway

đường tiếp xúc

The physical course a chemical or pollutant takes from its source to the exposed organism.

Quá trình vật lý mà một chất hoá học hay chất ô nhiễm trải qua từ nguồn cho đến lúc tiếp xúc sinh vật.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pathway

[DE] Weg

[VI] đường tiếp xúc

[EN] The physical course a chemical or pollutant takes from its source to the exposed organism.

[VI] Quá trình vật lý mà một chất hoá học hay chất ô nhiễm trải qua từ nguồn cho đến lúc tiếp xúc sinh vật.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

pathway

đường dẫn truyền

pathway,neural

đường dẫn truyền thần kinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pathway

chuỗi, đường dây