Việt
đường triều
dòng triều
kênh triều
Anh
tideway
tang dynasty
Đức
Priel
Priel /m/VT_THUỶ/
[EN] tideway
[VI] đường triều, dòng triều, kênh triều
đường triều, dòng triều
tang dynasty (618-905)
tideway /cơ khí & công trình/