Việt
đường triều
dòng triều
kênh triều
dòng nưóc chảy giũa hai bâi nông trong biển.
dòng nước chảy giữa hai bãi nông trong biển cạn
rãnh nước hẹp
Anh
tidal creek
bayou
tideway
Đức
Priel
Altarm
Bucht
Flutrinne
Pháp
goulet de marée
Priel /[pri:l], der; -[e]s, -e/
dòng nước chảy giữa hai bãi nông trong biển cạn; rãnh nước hẹp;
Priel /m -(e)s, -e/
Priel /m/VT_THUỶ/
[EN] tideway
[VI] đường triều, dòng triều, kênh triều
[DE] Priel
[EN] tidal creek
[FR] goulet de marée
Altarm,Bucht,Flutrinne,Priel /SCIENCE/
[DE] Altarm; Bucht; Flutrinne; Priel
[EN] bayou
[FR] bayou