Việt
dòng nước chảy giữa hai bãi nông trong biển cạn
rãnh nước hẹp
Đức
Priel
Priel /[pri:l], der; -[e]s, -e/
dòng nước chảy giữa hai bãi nông trong biển cạn; rãnh nước hẹp;