mark
dấu, dấu hiệu, mốc đo ~ of fossils d ấu v ế t hoá thạch adjusting ~ dấu điều chỉnh, mốc đo astronomical azimuth ~ mốc phương vị, thiên văn azimuth ~ mốc phương vị backswash ~ dấu hiệu dòng nước ngược base ~ mốc đường đáy bed ~ dấu hiệu đáy lòng sông bench ~ mốc độ cao, mốc kiểm tra circling ~ bảng ngắm xoay collimating ~ dấu chuẩn trực, dấu tọa độ crescentic gouge ~ dấu vết sông băng current ~ vết dòng chảy eyepiece ~ dấu thị kính finducial ~ dấu chuẩn (để so sánh), mốc chuẩn first-orded bench ~ mốc thủy chuẩn hạng 1, mức thủy chuẩn lâu dài floating ~ phao focussing ~ mốc điều chỉnh, mốc định tiêu flood ~ vết tích nước lũ ; hd. độ cao của mặt ngang nước lớn flow ~ dấu vết dòng chảy fundamental benh ~ mốc độ cao cơ sở glacial ~ dấu hiệu sông băng graduation ~ mốc chia độ, sự chia thang gravity station ~ mốc điểm trọng lực height ~ mốc cao, mực cao high water ~ mực nước cao, đường triều cao ; tv. vết tích nước lũ hole ~ mốc tròn, dấu vòng tròn ice ~ dấu (vết) băng illuminating ~ tiêu đo phát sáng index ~ chỉ số ; dấu, mốc intermediante bench ~ mốc độ cao trung bình junction bench ~ mốc độ cao nút, điểm nút (lưới thủy chuẩn) Laplace azimuth ~ mốc phương vị Laplace load ~ dấu hiệu tải trọng low water ~ mực nước thấp, đường triều thấp magnetic station ~ mốc trạm do từ measuring ~ bảng đo ngắm ; mốc đo meridian ~ mốc kinh tuyến , mốc trên mặt phẳng kinh tuyến neat line ~ trđ. dấu hiệu trên khung trong (mảnh bản đồ) optical ~ tiêu đo quang học oscillation ripple ~ dấu vết các dao động sóng permanent bench ~ mốc độ cao lâu dài place ~ điểm xác định địa hình, vật định hướng precise bench ~ mốc độ cao cơ sở, mốc độ cao chính xác primary bench ~ cọc chuẩn chính punch ~ điểm mốc, điểm xuất phát để đo radio active ~ dấu hiệu phóng xạ reference ~ mặt ngang gốc, mặt ngang cơ bản, điểm đối chiếu rill-~ dấu hiệu dòng suối nhỏ, vết sóng ripple ~ vết sóng scale ~ sự chia thang ; sự chia tỉ lệ sighting ~ dấu điều chỉnh, dấu ngắm space ~, spatial ~ mốc không gian station ~ mốc điểm trắc địa subsurface ~ mốc dưới đất supplementary bench ~ mốc độ cao phụ surface ~ mốc mặt đất swash ~ vết sóng vỗ temporary bench ~ mốc độ cao tạm thời test ~ mốc kiểm tra tidal ~ vết triều tidal bench ~ mốc của trạm đo thủy triều time ~ kí hiệu giờ, mốc thời gian traverse station ~ mốc trạm đo tam giác triangulation survey ~ mốc trạm đo tam giác, mốc tam giác đạc underground ~ mốc chôn sâu virtual ~ mốc ảo visible ~ vật định hướng thấy được water ~ độ cao mực nước, ngấn nước wave ~ vết sóng wave ripper ~ vết sóng vỗ zero ~ độ chia " 0" , điểm " 0"