TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đục lỗ

được đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được đục lỗ

 perforated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kunstoff-Klemmnippel Art. 3406 70 mit selbstschneidender Fensterbauschraube: Zur Befestigung von Rolloführungsschienen, Wetterschenkeln und Zusatzprofilen (aus Acrylcolor vorbohren).

Đầu kẹp bằng chất dẻo số 3406 70 với vít lắp ráp cửa sổ loại tự cắt ren: Dùng để gắn chặt ray dẫn hướng rèm cuốn, nẹp che mưa của cửa sổ và profin bổ sung (bằng chất dẻo màu acryl được đục lỗ sẵn).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

gelochten außenverzahnten Stahllamellen und

Các đĩa thép có răng ngoài được đục lỗ và

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perforated

được đục lỗ