perforated /xây dựng/
có đục lỗ
perforated
có đục lỗ
perforated
được đục lỗ
perforated /hóa học & vật liệu/
đã bắn vỉa
perforated
đã đục lỗ
perforated /xây dựng/
đã khoan thủng
perforated /xây dựng/
đã khoan thủng
perforated
đã bắn vỉa
perforated /hóa học & vật liệu/
đã bắn vỉa