Việt
có đục lỗ
Anh
perforated
Beim Sternfiltereinsatz ist das sternförmig gefaltete Papier um ein gelochtes
Ở lõi lọc hình sao, giấy lọc gấp nếp hình sao được đặt xung quanh một ống trung tâm có đục lỗ.
Durch gelochte Trennwände, die den Behälter in mehrere kleine Räume aufteilen, kann dies verhindert werden.
Để tránh điều này, bên trong thùng người ta làm các vách ngăn có đục lỗ để tạo thành các khoang nhỏ thông nhau.
Der Abgasstrom wird durch ein perforiertes Rohr hindurchgeleitet, er kann den Dämpfer fast ungehindert durchströmen.
Dòng khí thải được dẫn qua một ống có đục lỗ và đi xuyên qua bộ giảm thanh hầu như không bị cản trở.
perforated /xây dựng/