Việt
được điều khiển bằng tay
Anh
manually operated
Đức
handbetrieben
Temperatur, Luftverteilung und Gebläsestärke werden von Hand eingestellt.
Nhiệt độ, việc phân phối không khí và tốc độ quạt gió được điều khiển bằng tay.
handbetrieben /(Adj.)/
được điều khiển (dẫn động) bằng tay;
manually operated /toán & tin/