Việt
cay
được ướp quá nhiều gia vị
Đức
scharf
(thức uông) gắt
(rượu) mạnh, nồng (stark gewürzt, brennend)
das Essen war ziemlich scharf
thức ăn khá cay.
scharf /Lfarf] (Adj.; schärfer ['JerfarJ, schärfste ['Jerfst...])/
(thức ăn) cay; được ướp quá nhiều gia vị;
: (thức uông) gắt : (rượu) mạnh, nồng (stark gewürzt, brennend) thức ăn khá cay. : das Essen war ziemlich scharf