TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được bảo vệ

được bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chứng minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược che chổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

được bảo vệ

 guarded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được bảo vệ

verfechtbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschützt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schneidsysteme sind vielfältig und häufi g patentrechtlich geschützt.

Hệ thống cắt đa dạng và thường được bảo vệ quyền sáng chế.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Explosionsgeschütztes Betriebsmittel

Chất liệu vận hành được bảo vệ không cháy nổ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgeschirmte HV-Leitungen

Dây dẫn điện áp cao được bảo vệ

v Schutz gegen Überlastung und Kurzschluss

Được bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch

v … sie gegen mechanische Beschädigungen geschützt sind.

Ống dẫn phải được bảo vệ tránh tác động cơ học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfechtbar /a/

1. được bảo vệ; 2. được chứng minh.

geschützt /a/

được bảo vệ, dược che chổ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guarded

được bảo vệ

protected

được bảo vệ