Việt
được bắt vít
Anh
screwed
:: Verschraubte Glasklemmleisten
:: Nẹp kính được bắt vít
Verschraubtes Werkzeugunterteil
Phần bên dưới dụng cụ được bắt vít
eingeschraubte Hartmetallplatte
Mảnh cắt hợp kim cứng được bắt vít
Verschraubte Säulen
Trụ dẫn hướng được bắt vít cố định
Die Befestigung der Werkzeughälften erfolgt meist durch Anschrauben an die Aufspannplatten.
Hai nửa khuôn thông thường được bắt vít chặt vào hai tấm kẹp khuôn.
screwed /toán & tin/
screwed /hóa học & vật liệu/