screwed
có dạng vít
screwed /y học/
có gai ốc
screwed /điện/
có gai ốc
screwed /toán & tin/
được bắt vít
screwed /hóa học & vật liệu/
được bắt vít
screwed
có gai ốc
slotted screw, screw bolt, screwed
vít có xẻ rãnh
screw fitting, screw up, screwed
sự điều chỉnh bắt vít
to screw in, screwed, screwed on, to screw down, to screw up, unscrew
vặn vít vào