TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn vít vào

vặn vít vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vặn vít vào

to screw in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to screw on

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screwed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screwed on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to screw down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to screw up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unscrew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to screw in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to screw on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Verschraubungen nur im PVC sollte nicht vorgebohrt werden, um eine höhere Auszugsfestigkeit zu erreichen.

Trong trường hợp chỉ vặn vít vào PVC, để tăngcường độ bền chống vít bật ra, ta không cầnkhoan lỗ trước.

Beim Eindrehen der Schraube spreizen sie sich wie ein Dübel auseinander und verklemmen sich in der Bohrung.

Khi vặn vít vào, nó tự bung ra tương tự như tắc kê (chốt nêm) và chèn cứng bên trong lỗ khoan.

Die Abstimmung von Einschraubdrehzahl und Einschraubdrehmoment verhindert eine Überhitzung von PVC beim Eindrehen der Schrauben im Gewindebereich durch zu große Reibung.

Lựa chọn phù hợp giữa tốc độ quay vặn vào và momen quay vặn vào giúp tránh phát sinh quá nhiệt của PVC do ma sát quá lớn khi vặn vít vào vùng ren.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to screw on

vặn vít vào

to screw in

vặn vít vào

to screw in, screwed, screwed on, to screw down, to screw up, unscrew

vặn vít vào

 to screw in, to screw on /cơ khí & công trình/

vặn vít vào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to screw in

vặn vít vào

to screw on

vặn vít vào