Việt
vặn vít vào
Anh
to screw in
to screw on
screwed
screwed on
to screw down
to screw up
unscrew
Bei Verschraubungen nur im PVC sollte nicht vorgebohrt werden, um eine höhere Auszugsfestigkeit zu erreichen.
Trong trường hợp chỉ vặn vít vào PVC, để tăngcường độ bền chống vít bật ra, ta không cầnkhoan lỗ trước.
Beim Eindrehen der Schraube spreizen sie sich wie ein Dübel auseinander und verklemmen sich in der Bohrung.
Khi vặn vít vào, nó tự bung ra tương tự như tắc kê (chốt nêm) và chèn cứng bên trong lỗ khoan.
Die Abstimmung von Einschraubdrehzahl und Einschraubdrehmoment verhindert eine Überhitzung von PVC beim Eindrehen der Schrauben im Gewindebereich durch zu große Reibung.
Lựa chọn phù hợp giữa tốc độ quay vặn vào và momen quay vặn vào giúp tránh phát sinh quá nhiệt của PVC do ma sát quá lớn khi vặn vít vào vùng ren.
to screw in, screwed, screwed on, to screw down, to screw up, unscrew
to screw in, to screw on /cơ khí & công trình/