Việt
được công bô'
được công khai
lọt ra ngoài công luận
Đức
herauskommen
ruchbarwerden
es wird wohl nie herauskom men, wer der Täter war
sẽ không bao giờ sáng tỏ vấn đề ai là thủ phạm. 1
herauskommen /(st V.; ist)/
(ugs ) được công bô' ; được công khai;
sẽ không bao giờ sáng tỏ vấn đề ai là thủ phạm. 1 : es wird wohl nie herauskom men, wer der Täter war
ruchbarwerden /(geh.)/
được công khai; lọt ra ngoài công luận;