TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chất đầy

được chất đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xếp đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được chất đầy

füllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Badewanne füllt sich langsam

bồn tắm đầy dần

ihre Augen füllten sich mit Tränen

cô ấy bật khóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

füllen /(sw. V.; hat)/

được chất đầy; được xếp đầy; tràn đầy;

bồn tắm đầy dần : die Badewanne füllt sich langsam cô ấy bật khóc. : ihre Augen füllten sich mit Tränen