TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chuyền một vòng

được chuyền một vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được chuyền một vòng

herumgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Foto ging im Kreis der Versammelten herum

bức ảnh được chuyền một vòng trong những người dự họp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) được chuyền một vòng [in + Dat, : trong ];

bức ảnh được chuyền một vòng trong những người dự họp. : das Foto ging im Kreis der Versammelten herum