Việt
bí mật
được giữ kín
Đức
Verborgenen
Durch einen Randverbund ist dieser gasdicht abgeschlossen.
Khí này được giữ kín nhờ phần liên kết ở mép kính.
Damit die Spritzgussform geschlossen bleibt, muss die Zuhaltekraft immer größer sein als die Schließkraft.
Lực khóa khuôn phải luôn luôn lớn hơn lực đóng, như vậy khuôn mới được giữ kín.
Die ganz genaue Rezeptur (Bild 4) für die Herstellung eines Reifens bleibt natürlich eingut gehütetes Geheimnis der Reifenhersteller.
Công thức pha chế chính xác trong sản xuất lốp xe (Hình 4) luôn là những bí mật được giữ kín của các nhà sản xuất.
(b) âm thầm, lặng lẽ.
Verborgenen /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) bí mật; được giữ kín;
: (b) âm thầm, lặng lẽ.