TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được gia hạn

được gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được gia hạn

verlan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vertrag verlängert sich um ein Jahr

hạp đồng được gia hạn thêm một năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlan /gern [feor'lerprn] (sw. V.; hat)/

được gia hạn;

hạp đồng được gia hạn thêm một năm. : der Vertrag verlängert sich um ein Jahr