TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verlan

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôì dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốì thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắp thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dài thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nôi dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài thời hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triển hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha loãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm loãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền bóng tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verlan

verlan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ärmel um drei Zentimeter verlängern

nối tay áo dài thèm ba xăng-ti-mét.

die Kolonne verlängerte sich

đoàn người dài han.

den Pass ver längern lassen

cho gia hạn hộ chiếu.

der Vertrag verlängert sich um ein Jahr

hạp đồng được gia hạn thêm một năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlan /gern [feor'lerprn] (sw. V.; hat)/

kéo dài; nôì dài; nốì thêm; chắp thêm;

die Ärmel um drei Zentimeter verlängern : nối tay áo dài thèm ba xăng-ti-mét.

verlan /gern [feor'lerprn] (sw. V.; hat)/

dài thêm; dài hơn; được nôi dài;

die Kolonne verlängerte sich : đoàn người dài han.

verlan /gern [feor'lerprn] (sw. V.; hat)/

kéo dài thời hạn; gia hạn; triển hạn;

den Pass ver längern lassen : cho gia hạn hộ chiếu.

verlan /gern [feor'lerprn] (sw. V.; hat)/

được gia hạn;

der Vertrag verlängert sich um ein Jahr : hạp đồng được gia hạn thêm một năm.

verlan /gern [feor'lerprn] (sw. V.; hat)/

pha loãng; làm loãng;

verlan /gern [feor'lerprn] (sw. V.; hat)/

(Ballspiele) chơi tiếp; chuyền bóng tiếp;