TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dài thêm

dài thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nôi dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dài thêm

verlan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Erwärmung eines 100 mm Parallelendmaßes auf Handwärme von 37 °C bewirkt eine Längenzunahme von 27 μm.

Một căn mẫu song song dài 100 mm được ủ nóng trong bàn tay ở 37 °C sẽ dài thêm 27 μm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

D.h. der Zeitabstand verlängert sich um den Bruchteil einer Sekunde.

Điều đó có nghĩa là khoảng thời gian kéo dài thêm vài phần giây.

Die Einspritzdauer kann bei sehr kalter Luft um bis zu 20 % verlängert werden.

Thời gian phun có thể kéo dài thêm đến 20 % khi không khí có nhiệt độ rất thấp.

Eine Verdopplung der Geschwindigkeit verursacht unter sonst gleichen Bedingungen eine Vervierfachung des Bremsweges.

Trong cùng một điều kiện, khi tốc độ tăng gấp đôi, quãng đường phanh dài thêm gấp bốn lần.

Nach Erlöschen der Vorglühkontrollleuchte wird für weitere 5 Sekunden vorgeglüht.

Sau khi đèn báo xông trước khởi động tắt thì giai đoạn xông trước được kéo dài thêm 5 giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kolonne verlängerte sich

đoàn người dài han.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlan /gern [feor'lerprn] (sw. V.; hat)/

dài thêm; dài hơn; được nôi dài;

đoàn người dài han. : die Kolonne verlängerte sich