TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được khóa

được khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được khóa

locked

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 keyed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Antriebsstrang ist somit längs gesperrt.

Do vậy hệ thống truyền động được khóa theo phương dọc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

wie ein kleiner roter Stern am tiefschwarzen Himmel, Eine zugesperrte Hausapotheke.

Một tủ thuốc gia đình được khóa lại .

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A locked cabinet of pills.

Một tủ thuốc gia đình được khóa lại .

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unter Verschluss aufbewahren

Bảo quản trong chỗ được khóa kín.

P405 Unter Verschluss aufbewahren.

P405 Bảo quản trong chỗ được khóa kín.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyed, locked /cơ khí & công trình/

được khóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

locked

được khóa