TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 locked

bị đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng tải nhiệt ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 locked

 locked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limitary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 masked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total latent heat load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occult

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locked /hóa học & vật liệu/

bị đóng

 locked /cơ khí & công trình/

bị chốt

 locked

bị chắn

 keyed, locked /cơ khí & công trình/

được khóa

 lock ball, locked /hóa học & vật liệu/

bị chốt

 lock ball, locked /hóa học & vật liệu/

bị khóa

 limitary, locked, masked

bị chắn

total latent heat load, locked, occult

tổng tải nhiệt ẩn

Không thấy được bằng mắt thường, không dễ xác định hay phát hiện.