locked /hóa học & vật liệu/
bị đóng
locked /cơ khí & công trình/
bị chốt
locked
bị chắn
keyed, locked /cơ khí & công trình/
được khóa
lock ball, locked /hóa học & vật liệu/
bị chốt
lock ball, locked /hóa học & vật liệu/
bị khóa
limitary, locked, masked
bị chắn
total latent heat load, locked, occult
tổng tải nhiệt ẩn
Không thấy được bằng mắt thường, không dễ xác định hay phát hiện.