Việt
bị đóng
Anh
locked
Der Einlass an den Anschlüssen 11 und 12 ist geschlossen.
Cửa nạp khí ở đầu nối 11 và 12 bị đóng lại.
Bottlepack-Anlagen ersetzen herkömmliche Abfüllanlagen.
Đóng chai Bottlepack thay thế thiết bị đóng chai truyền thống.
Zu schnelles Abkühlen führt zum „Einfrierenvon Spannungen".
Làm nguội quá nhanhdẫn đến ứng suất bị "đóng băng" bên trong.
Ungünstig bei Ablagerungen
Dễ bị đóng cặn
Unempfindlich gegen Ablagerungen und Verstopfungen
Ít bị đóng cặn và tắc nghẽn
locked /hóa học & vật liệu/