Eingekochte /das; -n -*■ das Eingemachte, ein.ge.legỉ (Adj.)/
được khảm;
được cẩn;
einlegen /lắp cái gì vào cái gì; du-musst einen neuen Film in die Kamera einlegen/
(Kunsthandwerk) được khảm;
được cẩn;
mặt bàn được khảm, ngà voi. : die Tischplatte war mit Elfenbein eingelegt