Việt
được làm bằng bạc thật Eck
das
Đức
echtsilbern
-[e]s, -e u. (österr.
) -en:
echtsilbern /(Adj.)/
được làm bằng bạc thật Eck [ek]; das;
) -en: : -[e]s, -e u. (österr.