Việt
được mã hóa
Anh
encrypted
Đức
verschlüsselt
Verschlüsselt mit dem genetischen Code informiert die DNA über die Aminosäuresequenzen aller Proteine (Seite 9).
DNA được mã hóa bằng mã di truyền và cho thông tin qua amino acid của tất cả các protein (trang 9).
Die Anschlussstecker sind mechanisch codiert (Bild 1).
Các giắc cắm kết nối được mã hóa cơ học (Hình 1).
Bei Übereinstimmung wird dem Motorsteuergerät ein codiertes Freigabesignal (Kryptocode) übermittelt.
Nếu chúng phù hợp, bộ điều khiển động cơ truyền đi một tín hiệu khai thông được mã hóa (mã Crypto).
Sie senden Funksignale mit Identifikationsnummer und codierter Identifizierungsaufforderung an den Schlüsseltransponder.
Ăng ten thu nhận gửi tín hiệu vô tuyến với số hiệu định danh và yêu cầu định danh được mã hóa đến bộ phát đáp của chìa khóa.
Türgriffantenne. Sie ist als Spule ausgeführt und gibt die codierten Transpondersignale an das Steuergerät für Zugangsberechtigung.
Ăng ten tay nắm cửa được thiết kế như một cuộn dây, và gửi tín hiệu thu phát được mã hóa đến bộ điều khiển cho phép truy nhập.
verschlüsselt /a/
được mã hóa; - er Text văn bản được mã hóa.
encrypted /toán & tin/