TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nói đến hay đề cập đến đầu tiên

thứ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nói đến hay đề cập đến đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được nói đến hay đề cập đến đầu tiên

erster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man kann baden oder spazieren gehen, ich ziehe die erstere Beschäftigung vor

người ta có thể đi tắm hoặc đi dạo, tôi thích làm việc thứ nhất hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erster /['e:rstor...J [Komp, zu erst...] (Adj.)/

thứ nhất; được nói đến hay đề cập đến đầu tiên (zuerst genannt, gesagt);

người ta có thể đi tắm hoặc đi dạo, tôi thích làm việc thứ nhất hơn. : man kann baden oder spazieren gehen, ich ziehe die erstere Beschäftigung vor