TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nung

được nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đã nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

được nung

 calcined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calcined

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Trommel wird mit Wasserdampf beheizt.

Trống được nung nóng bằng hơi nước.

Rohstoffgemenge wird geschmolzen

Mẻ nguyên liệu thô được nung chảy

Der Kunststoff wird in den thermoplastischen Bereich erwärmt.

Chất dẻo được nung nóng trong vùng nhiệtdẻo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoff, erwärmt

Chất được nung nóng

Spannungsarm geglühter Stahl

Thép được nung giảm ứng suất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calcined

đã nung, được nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcined

được nung