Việt
được nung
đã nung
Anh
calcined
Die Trommel wird mit Wasserdampf beheizt.
Trống được nung nóng bằng hơi nước.
Rohstoffgemenge wird geschmolzen
Mẻ nguyên liệu thô được nung chảy
Der Kunststoff wird in den thermoplastischen Bereich erwärmt.
Chất dẻo được nung nóng trong vùng nhiệtdẻo.
Stoff, erwärmt
Chất được nung nóng
Spannungsarm geglühter Stahl
Thép được nung giảm ứng suất
đã nung, được nung