Việt
được chiên
được rán
được quay
Đức
braten
die Kartoffeln brieten in der Pfanne
khoai tây được chỉèn trong chảo
in der Sonne braten
(nghĩa bóng) sưởi ấm dưới ánh nắng mặt trời.
braten /[’bra:ton] (st. V.; hat)/
được chiên; được rán; được quay;
khoai tây được chỉèn trong chảo : die Kartoffeln brieten in der Pfanne (nghĩa bóng) sưởi ấm dưới ánh nắng mặt trời. : in der Sonne braten