Việt
được sắp xếp ngă n nắp
gọn gàng
có trật tự
Đức
ordentlich
ein ordentliches Zimmer
một căn phòng gọn ghẽ.
ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/
(căn phòng ) được sắp xếp ngă n nắp; gọn gàng; có trật tự;
một căn phòng gọn ghẽ. : ein ordentliches Zimmer