TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được sắp xếp ngă n nắp

được sắp xếp ngă n nắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọn gàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được sắp xếp ngă n nắp

ordentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein ordentliches Zimmer

một căn phòng gọn ghẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/

(căn phòng ) được sắp xếp ngă n nắp; gọn gàng; có trật tự;

một căn phòng gọn ghẽ. : ein ordentliches Zimmer