TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tái sinh

được tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được tái sinh

 reclaimed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regelation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies macht den Einsatz eines NOx-Speicherkatalysators notwendig, der in bestimmten Abständen regeneriert werden muss.

Vì vậy, phải dùng bộ xúc tác trữ và khử NOx được tái sinh định kỳ.

Soll die Aktivkohle regeneriert und die gespeicherten Kraftstoffdämpfe der Verbrennung zugeleitet werden, wird das Magnetventil vom Motorsteuergerät parallel zum Regenerierventil angetaktet und geöffnet.

Khi than hoạt tính được tái sinh và hơi nhiên liệu dự trữ cần được đưa đến buồng đốt, ECU động cơ điều khiển bằng tín hiệu xung nhịp để cả hai van tái sinh và van chặn cùng mở ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaimed, regelation /điện tử & viễn thông/

được tái sinh