TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 regelation

sự đóng băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng băng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đông lạnh lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đông tụ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được tạo lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được tái tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái kết đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng băng hòa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 regelation

 regelation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refreezing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaimed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carburetor icing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regelation

sự đóng băng

 regelation

sự đóng băng lại

 regelation

sự đông lạnh lại

 regelation /hóa học & vật liệu/

sự đông tụ lại

 regelation

được tạo lại

 regelation

sự đông tụ lại

 regelation /điện tử & viễn thông/

được tái tạo

 regelation /điện tử & viễn thông/

được tạo lại

 regelation /điện lạnh/

sự đóng băng lại

 regelation /điện lạnh/

tái kết đông (thành khối)

 regelation /điện lạnh/

tái kết đông (thành khối)

 regelation

được tái tạo

 refusion, regelation /vật lý;xây dựng;xây dựng/

sự đóng băng lại

 refreezing, regelation /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

sự đông lạnh lại

 refusion, regelation /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/

sự tái đông

 reclaimed, regelation /điện tử & viễn thông/

được tái sinh

carburetor icing, regelation

sự đóng băng hòa khí