TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refusion

sự đóng băng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền lại máu đã lấy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nóng chảy lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đúc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nấu chảy lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refusion

 refusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regelation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remelting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remolding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remoulding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retreading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refusion

sự đóng băng lại

 refusion

truyền lại máu đã lấy ra

 refusion /y học/

truyền lại máu đã lấy ra

 refusion

sự nóng chảy lại

 refusion /hóa học & vật liệu/

sự nóng chảy lại

 refusion

sự đúc lại

 refusion /điện lạnh/

sự nóng chảy lại

 refusion

sự nấu chảy lại

 refusion /điện lạnh/

sự đóng băng lại

 refusion, regelation /vật lý;xây dựng;xây dựng/

sự đóng băng lại

 refusion, regelation /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/

sự tái đông

 refusion, remelting /hóa học & vật liệu/

sự nấu chảy lại

 recapping, recast, refusion, remelting, remolding, remoulding, retreading

sự đúc lại