Việt
sự đóng băng lại
sự tái đông
Anh
regelation
refusion
Đức
Wiedergefrieren
Regelation
Wiedergefrieren /nt/V_LÝ/
[EN] regelation
[VI] sự tái đông, sự đóng băng lại
Regelation /f/V_LÝ/
refusion, regelation /vật lý;xây dựng;xây dựng/
refusion /điện lạnh/
regelation /điện lạnh/