Việt
sự tái đông
sự đóng băng lại
Anh
regelation
Đức
Regelation
Pháp
regel
Regelation /f/V_LÝ/
[EN] regelation
[VI] sự tái đông, sự đóng băng lại
Regelation /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Regelation
[FR] regel