Việt
sự đông lại
sự đóng băng lại
sự hóa rán
sự đông tụ lại
sự tái đông
sự đóng băng trở
tái kết đông
Anh
regelation
Đức
Regelation
Wiedergefrieren
Pháp
regel
tái kết đông (thành khối)
regelation /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Regelation
[EN] regelation
[FR] regel
sự đông lại, sự đóng băng trở
Wiedergefrieren /nt/V_LÝ/
[VI] sự tái đông, sự đóng băng lại
Regelation /f/V_LÝ/
o sự đông tụ lại
sự đông lại, sự hóa rán