Anh
regelation
Đức
Regelation
Pháp
regel
regel /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Regelation
[EN] regelation
[FR] regel
regel [R(a)3el] n. m. Sự đóng băng trở lại. > LÝ Phénomène de regel: Hiện tưọng tái kết băng.