TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đóng băng hòa khí

sự đóng băng hòa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự đóng băng hòa khí

 carburetor icing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carburetor icing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regelation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburetor icing

sự đóng băng hòa khí

carburetor icing, regelation

sự đóng băng hòa khí

 carburetor icing /ô tô/

sự đóng băng hòa khí

Khi hơi ẩm đóng băng ở bên trong và xung quang bộ chế hòa khí, động cơ xe có thể nổ giật cục chói tai hoặc rất khó khởi động.