Việt
trừ bđt
được tính trừ lại
Đức
abgehen
von dem Gewicht geht noch die Verpackung ab
khối lượng này còn được tính trừ lại phần bao bì. 1
abgehen /(unr. V.; ist)/
trừ bđt; được tính trừ lại;
khối lượng này còn được tính trừ lại phần bao bì. 1 : von dem Gewicht geht noch die Verpackung ab