TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thắt

được thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được quàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được thắt

binden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Während des Anfahrens der Anlage wird der aus demBlaskopf austretende Folienschlauch möglichstluftdicht abgebunden.

Khi khởi động thiết bị, ống màng ra khỏi đầu khuôn phải được thắt kín lại để giữ hơi bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schleife binden

thắt một cái nơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binden /cột lại thành cái gì; Besen binden/

được thắt; được quàng; được cột;

thắt một cái nơ. : eine Schleife binden