TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thống nhất

được thống nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được thống nhất

 unified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind innerhalb der EU einheitlich festgelegt.

Các trị số này được thống nhất trong Cộng đồng châu Âu.

In der DIN EN ISO 9000 ff. aus dem Jahr 2000 (Bild 1) werden die verschiedenen Begriffe des Qualitätsmanagements definiert und vereinheitlicht.

Trong DIN EN ISO 9000 từ năm 2000 (Hình 1), các thuật ngữ khác nhau về hệ thống quản lý chất lượng được định nghĩa và được thống nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unified /điện lạnh/

được thống nhất

 unified

được thống nhất