Việt
được thống nhất
Anh
unified
Sie sind innerhalb der EU einheitlich festgelegt.
Các trị số này được thống nhất trong Cộng đồng châu Âu.
In der DIN EN ISO 9000 ff. aus dem Jahr 2000 (Bild 1) werden die verschiedenen Begriffe des Qualitätsmanagements definiert und vereinheitlicht.
Trong DIN EN ISO 9000 từ năm 2000 (Hình 1), các thuật ngữ khác nhau về hệ thống quản lý chất lượng được định nghĩa và được thống nhất.
unified /điện lạnh/