TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được treo

được treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đán để thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được treo

 guyed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được treo

aushängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gefederte Massen, ungefederte Massen

Khối lượng được treo, khối lượng không được treo.

Teil A muss für alle im Haus befindlichen Personen deutlich sichtbar ausge­ hängt werden.

Phần A phải được treo ở nơi mọi người có thể nhìn thấy.

Beim Kraftfahrzeug unterscheidet man gefederte Massen (Karosserie mit Beladung) und ungefederte Massen (Räder mit Trommel- bzw. Scheibenbremsen, Anteile der Radaufhängung).

Ở xe cơ giới, người ta phân biệt khối lượng được treo (thân vỏ xe với tải) và khối lượng không được treo (bánh xe với bộ phanh trống hay phanh đĩa, các chi tiết của hệ thống treo bánh xe).

Betriebsanweisungen sind im jeweiligen Arbeitsbe­ reich auszuhängen und für alle Arbeitnehmer ver­ bindlich.

Hướng dẫn vận hành phải được treo trong khu vực làm việc ở nơi dễ thấy và phải được tuân theo.

Die Hinterräder sind an Längslenkern aufgehängt, die mit einem Querträ- ger aus Federstahl verschweißt sind.

Bánh xe sau được treo vào đòn dẫn hướng dọc, đòn này được hàn vào một dầm ngang làm bằng thép lò xo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am schwarzen Brett aushän gen

treo trên tấm băng đen. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushängen /(st. V.; hat)/

được treo; đán để thông báo;

treo trên tấm băng đen. 2 : am schwarzen Brett aushän gen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guyed /xây dựng/

được treo