herauskommen /(st V.; ist)/
được xuất bản;
được phát hành;
quyển tiểu thuyết của ông ấy sẽ được phát hành dưới dạng sách bỏ túi (khổ nhỏ). : sein Roman kommt demnächst als Taschen buch heraus
erscheinen /(st. V.; ist)/
được xuất bản;
được phát hành (herausgegeben, veröf fentlicht werden);
tờ tạp chí được ẩn hành mỗi tháng. : die Zeitschrift erscheint monatlich