Việt
không bị làm phiền
không bị quấy rầy
được yên
Đức
unbehelligt
er gelangte unbehelligt von Journalisten in das Gebäude
ông ta đã vào được tòa nhà mà không bị đám phóng viên làm phiền.
unbehelligt /(Adj.)/
không bị làm phiền; không bị quấy rầy; được yên;
ông ta đã vào được tòa nhà mà không bị đám phóng viên làm phiền. : er gelangte unbehelligt von Journalisten in das Gebäude